Có 2 kết quả:
双壳类 shuāng ké lèi ㄕㄨㄤ ㄎㄜˊ ㄌㄟˋ • 雙殼類 shuāng ké lèi ㄕㄨㄤ ㄎㄜˊ ㄌㄟˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) bivalve
(2) Lamellibranchia
(2) Lamellibranchia
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) bivalve
(2) Lamellibranchia
(2) Lamellibranchia
Bình luận 0